Có 4 kết quả:
倒腾 dǎo teng ㄉㄠˇ • 倒騰 dǎo teng ㄉㄠˇ • 捣腾 dǎo teng ㄉㄠˇ • 搗騰 dǎo teng ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to shift
(3) to exchange
(4) to buy and sell
(5) peddling
(2) to shift
(3) to exchange
(4) to buy and sell
(5) peddling
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to shift
(3) to exchange
(4) to buy and sell
(5) peddling
(2) to shift
(3) to exchange
(4) to buy and sell
(5) peddling
dǎo teng ㄉㄠˇ [dǎo téng ㄉㄠˇ ㄊㄥˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to turn over sth repeatedly
dǎo teng ㄉㄠˇ [dǎo téng ㄉㄠˇ ㄊㄥˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to turn over sth repeatedly